Băng xét nghiệm kháng nguyên MonkeyPox (Huyết thanh/Huyết tương/Gạc)
Chi tiết sản phẩm:
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao
Thử nghiệm được thiết kế để cung cấp khả năng phát hiện chính xácKháng nguyên hoặc kháng thể của virus đậu khỉ, với khả năng phản ứng chéo tối thiểu với các loại virus tương tự khác. - Kết quả nhanh chóng
Kết quả có sẵn trong vòng15-20 phút, khiến nó trở nên lý tưởng cho việc ra quyết định nhanh chóng trongcơ sở lâm sànghoặc trong các đợt bùng phát. - Dễ sử dụng
Bài kiểm tra thân thiện với người dùng và không yêu cầu đào tạo hoặc thiết bị chuyên dụng. Nó phù hợp để các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồmphòng cấp cứu, phòng khám ngoại trú, Vàbệnh viện dã chiến. - Các loại mẫu đa năng
Bài kiểm tra tương thích vớimáu toàn phần, huyết thanh, hoặchuyết tương, mang đến sự linh hoạt trong việc thu thập mẫu. - Di động và lý tưởng để sử dụng tại hiện trường
Thiết kế nhỏ gọn của thử nghiệm khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trongđơn vị y tế di động, các chương trình tiếp cận cộng đồng, Vàtình huống ứng phó dịch bệnh.
Nguyên tắc:
cácBộ xét nghiệm nhanh bệnh đậu khỉhoạt động dựa trên nguyên tắcsắc ký miễn dịch dòng bên, nơi kiểm tra phát hiệnKháng nguyên virus đậu khỉ or kháng thể. Quá trình này như sau:
- Bộ sưu tập mẫu
Một khối lượng nhỏmáu toàn phần, huyết thanh, hoặchuyết tươngđược thêm vào giếng mẫu của thiết bị thử nghiệm. Sau đó, dung dịch đệm được áp dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy của mẫu. - Phản ứng kháng nguyên-kháng thể
Hộp thử nghiệm chứakháng nguyên tái tổ hợp or kháng thểđặc hiệu với virus Monkeypox. Nếu mẫu chứa đặc hiệu virus Monkeypoxkháng thể(IgM, IgG) hoặckháng nguyêndo nhiễm trùng đang hoạt động, chúng sẽ liên kết với thành phần tương ứng trên que thử. - Di chuyển sắc ký
Mẫu di chuyển dọc theo màng do hoạt động mao dẫn. Nếu có kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu với bệnh đậu mùa Monkeypox, chúng sẽ liên kết với vạch xét nghiệm (vạch T), tạo ra một dải màu nhìn thấy được. Sự chuyển động của thuốc thử cũng đảm bảo sự hình thànhđường điều khiển (đường C), xác nhận tính hợp lệ của bài kiểm tra. - Giải thích kết quả
- Hai dòng (dòng T + dòng C):Kết quả dương tính, cho thấy sự hiện diện của kháng nguyên hoặc kháng thể virus Monkeypox.
- Một dòng (chỉ dòng C):Kết quả âm tính, cho thấy không phát hiện được kháng nguyên hoặc kháng thể virus Monkeypox.
- Không có dòng hoặc chỉ dòng T:Kết quả không hợp lệ, yêu cầu kiểm tra lại.
Thành phần:
Thành phần | Số lượng | Đặc điểm kỹ thuật |
IFU | 1 | / |
Băng thử nghiệm | 25 | Mỗi túi giấy bạc kín chứa một thiết bị thử nghiệm và một chất hút ẩm |
Chất pha loãng chiết | 500μL*1 ống *25 | Đệm Tris-Cl, NaCl, NP 40, ProClin 300 |
Đầu nhỏ giọt | / | / |
Gạc | 25 | / |
Quy trình kiểm tra:
| |
5. Cẩn thận lấy tăm bông ra mà không chạm vào đầu tăm bông. Đưa toàn bộ đầu tăm bông vào sâu lỗ mũi phải từ 2 đến 3 cm. Lưu ý điểm gãy của tăm bông ngoáy mũi. Bạn có thể cảm nhận điều này bằng ngón tay khi đưa tăm bông ngoáy mũi hoặc kiểm tra nó trong imnor. Xoa bên trong lỗ mũi theo chuyển động tròn 5 lần trong ít nhất 15 giây. Bây giờ, lấy cùng một miếng gạc ngoáy mũi và nhét vào lỗ mũi còn lại. Lau bên trong lỗ mũi theo chuyển động tròn 5 lần trong ít nhất 15 giây. Vui lòng thực hiện kiểm tra trực tiếp với mẫu và không
| 6. Đặt miếng gạc vào ống chiết. Xoay miếng gạc trong khoảng 10 giây, Xoay miếng gạc vào ống chiết, ấn đầu miếng gạc vào bên trong ống đồng thời bóp hai bên ống để tiết ra càng nhiều chất lỏng càng tốt từ tăm bông. |