Xét nghiệm kháng nguyên virus cúm gia cầm H7
Chi tiết sản phẩm:
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao
Được thiết kế với các kháng thể đơn dòng đặc hiệu cho phân nhóm H7, đảm bảo phát hiện chính xác và giảm thiểu phản ứng chéo với các phân nhóm khác. - Nhanh chóng và dễ sử dụng
Kết quả có trong vòng 15 phút mà không cần thiết bị phức tạp hoặc đào tạo chuyên môn. - Khả năng tương thích mẫu đa năng
Thích hợp cho nhiều loại mẫu gia cầm, bao gồm gạc mũi họng, gạc khí quản và phân. - Tính di động cho các ứng dụng hiện trường
Thiết kế nhỏ gọn và thân thiện với người dùng khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các trang trại hoặc điều tra thực địa, cho phép phản ứng nhanh trong thời gian bùng phát dịch bệnh.
Nguyên tắc:
Xét nghiệm nhanh kháng nguyên H7 là xét nghiệm sắc ký miễn dịch dòng chảy bên được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên H7 trong các mẫu như mẫu phết chim (mũi họng, khí quản) hoặc phân. Quá trình kiểm tra hoạt động dựa trên các bước chính sau:
- Chuẩn bị mẫu
Các mẫu (ví dụ: gạc mũi họng, phết khí quản hoặc mẫu phân) được thu thập và trộn với dung dịch đệm ly giải để giải phóng kháng nguyên virus. - Phản ứng miễn dịch
Các kháng nguyên trong mẫu liên kết với các kháng thể đặc hiệu được liên hợp với các hạt nano vàng hoặc các chất đánh dấu khác được phủ sẵn trên băng thử nghiệm, tạo thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể. - Dòng sắc ký
Hỗn hợp mẫu di chuyển dọc theo màng nitrocellulose. Khi phức hợp kháng nguyên-kháng thể chạm đến vạch thử (vạch T), nó sẽ liên kết với một lớp kháng thể khác cố định trên màng, tạo ra vạch thử có thể nhìn thấy được. Thuốc thử không liên kết tiếp tục di chuyển đến vạch đối chứng (dòng C), đảm bảo tính hợp lệ của xét nghiệm. - Giải thích kết quả
- Hai dòng (dòng T + dòng C):Kết quả dương tính, cho thấy sự hiện diện của kháng nguyên H7 trong mẫu.
- Một dòng (chỉ dòng C):Kết quả âm tính, cho thấy không phát hiện được kháng nguyên H7.
- Không có dòng hoặc chỉ dòng T:Kết quả không hợp lệ; thử nghiệm nên được lặp lại với một băng cassette mới.
Thành phần:
Thành phần | Số lượng | Đặc điểm kỹ thuật |
IFU | 1 | / |
Băng thử nghiệm | 25 | / |
Chất pha loãng chiết | 500μL*1 ống *25 | / |
Đầu nhỏ giọt | / | / |
Gạc | 1 | / |
Quy trình kiểm tra:
QUY TRÌNH KIỂM TRA: